-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Duplicate.jpg|200px|Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi]]+ =====Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tăng đôi==========tăng đôi=====Dòng 105: Dòng 109: =====Repeat (an actionetc.), esp. unnecessarily.==========Repeat (an actionetc.), esp. unnecessarily.=====- =====Duplicable adj. duplicationn. [L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]=====+ =====Duplicable adj. duplicationn. [L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]13:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A having twocorresponding parts. b existing in two examples; paired. ctwice as large or many; doubled.
A one of two identicalthings, esp. a copy of an original. b one of two or morespecimens of a thing exactly or almost identical.
(in full duplicatebridge or whist) a form of bridge or whist in which the samehands are played successively by different players.
Repeat (an actionetc.), esp. unnecessarily.
=====Duplicable adj. duplicationn. [L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ