-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn==========Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dotage]] , [[age]] , [[feebleness]] , [[lapse]] , [[perishable]] , [[senility]] , [[transitory]]08:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
