• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    * V_ing : [[befouling]]
    * V_ing : [[befouling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Poet.=====
     
    -
    =====Make foul or dirty.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Degrade; defile (befouledher name).=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[begrime]] , [[besmirch]] , [[besoil]] , [[black]] , [[blacken]] , [[defile]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[soil]] , [[sully]] , [[besmear]] , [[bespatter]] , [[cloud]] , [[denigrate]] , [[dirty]] , [[smear]] , [[smut]] , [[spatter]] , [[stain]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[malign]] , [[pollute]] , [[slander]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bi´faul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X