• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư=====
    =====(quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A a subdivision of a country. b a State of theSwiss confederation.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Heraldry a square division, less than aquarter, in the upper (usu. dexter) corner of a shield.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[billet]] , [[corner]] , [[county]] , [[district]] , [[division]] , [[part]] , [[quarter]] , [[section]] , [[subdivision]]
    -
    =====V.tr.1 put (troops) into quarters.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Divide into cantons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cantonal adj. [OF, = corner (see CANT(2)): (v.) also partlyf. F cantonner]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canton canton] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=canton canton] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kæntɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng
    Bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

    Ngoại động từ

    Chia thành tổng
    (quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X