-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kỹ thuật chung ===- =====thường xuyên=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thường xuyên=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regularly regularly]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[commonly]] , [[consistently]] , [[customarily]] , [[frequently]] , [[generally]] , [[habitually]] , [[naturally]] , [[normally]] , [[often]] , [[routinely]] , [[typically]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , naturally , normally , often , routinely , typically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ