-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lăng==========lăng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A large and grand tomb. [L f. Gk Mausoleion f. MausolosMausolus king of Caria (4th c. BC), to whose tomb the name wasorig. applied]=====+ =====noun=====- + :[[burial]] , [[burial chamber]] , [[burial place]] , [[catacomb]] , [[cemetery]] , [[charnel house]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[monument]] , [[sepulcher]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[tomb]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mausoleum mausoleum]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mausoleum mausoleum]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burial , burial chamber , burial place , catacomb , cemetery , charnel house , coffin , crypt , grave , monument , sepulcher , vault , cinerarium , ossuary , sepulture , tomb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ