-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua=====+ {|align="right"{|align="right"| __TOC__| __TOC__Dòng 65: Dòng 68: =====Mercenary, fond ofbargaining.==========Mercenary, fond ofbargaining.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]14:24, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Hám lợi, vụ lợi
Xem trọng thương nghiệp; trọng thương
- mercantile theory
- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
Chuyên ngành
Kinh tế
thương mại
- mercantile act
- hành vi thương mại
- mercantile agent
- đại lý thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trung tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trưng tín thương mại
- mercantile operations
- các hoạt động, dịch vụ thương mại
- mercantile port
- cảng thương mại
- mercantile society
- xã hội thương mại
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ