-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Chỉ, đơn thuần==========Chỉ, đơn thuần=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adv.=====- =====Only, simply; basically, purely, essentially,fundamentally, at bottom: I was merely going to ask if you'dlike to go to the cinema.=====- =====Only,no more than;barely,scarcely, simply, solely,entirely: She was merely thescullery-maid. We can't unlock the safe merely on yourauthority.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[just]] , [[only]] , [[barely]] , [[quite]] , [[simply]] , [[solely]] , [[utterly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ