• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:45, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::một trung vệ mới non choẹt
    ::một trung vệ mới non choẹt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Sl.=====
     
    -
    =====A new recruit, esp. in the army or police.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====US anew member of a sports team. [corrupt. of recruit, afterROOK(1)]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amateur]] , [[apprentice]] , [[beginner]] , [[colt ]]* , [[cub ]]* , [[fledgling]] , [[freshman]]/woman , [[greenhorn]] , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new kid on the block ]]* , [[tenderfoot ]]* , [[trainee]] , [[abecedarian]] , [[freshman]] , [[initiate]] , [[novice]] , [[novitiate]] , [[tenderfoot]] , [[tyro]] , [[buck private]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rookie rookie] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'rƱki/

    Thông dụng

    Cách viết khác rooky

    Danh từ

    (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
    a rookie hafl-back
    một trung vệ mới non choẹt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X