-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========điếu xì gà==========điếu xì gà=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cigar cigar] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :([[small]]) stogie , [[belvedere]] , [[bouquet]] , [[cheroot]] , [[claro]] , [[corona]] , [[havana]] , [[panatela]] , [[perfecto]] , [[smoke]] , [[stogie]] , [[stogy]] , [[tobacco]] , [[tobie]] , [[toby]] , [[weed]]- =====A cylinder oftobaccorolled in tobacco leaves for smoking.[F cigare or Sp. cigarro]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ