-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Hơi ẩm, sự ẩm ướt, độ ẩm=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========độ chứa nước==========độ chứa nước=====Dòng 48: Dòng 51: =====Moistureless adj. [ME f. OF moistour (as MOIST)]==========Moistureless adj. [ME f. OF moistour (as MOIST)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:46, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ