-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Sự phong phú, sự dồi dào==========Sự phong phú, sự dồi dào=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adv.=====- =====In abundance, in large quantity or numbers or amounts, inexcess, everywhere, aplenty, in profusion: There were prizesgalore for everything from swimming to skittles.=====- === Oxford===- =====Adv. in abundance (placed after noun : flowers galore).=====- =====[Ir. gole¢r to sufficiency]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galore galore] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galore galore]: Corporateinformation+ :[[in quantity]] , [[in profusion]] , [[abounding]] , [[aplenty]] , [[plentiful]] , [[abundant]] , [[copious]] , [[lots]] , [[plenty]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- in quantity , in profusion , abounding , aplenty , plentiful , abundant , copious , lots , plenty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ