• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    *Ving: [[confabbing]]
    *Ving: [[confabbing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====Colloq.=====
     
    -
    =====N. = confabulation (see confabulate).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.intr. (confabbed, confabbing) = confabulate. [abbr.]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[chat]] , [[colloquy]] , [[confabulation]] , [[converse]] , [[dialogue]] , [[discourse]] , [[speech]] , [[talk]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[chat]] , [[confabulate]] , [[discourse]] , [[speak]] , [[talk]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confab confab] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔnfæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét

    Nội động từ

    Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X