• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Như [[objectiveness]]=====
    =====Như [[objectiveness]]=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[detachment]] , [[disinterest]] , [[disinterestedness]] , [[dispassion]] , [[equality]] , [[equitableness]] , [[indifference]] , [[neutrality]] , [[open-mindedness]] , [[dispassionateness]] , [[fair-mindedness]] , [[impartiality]] , [[impartialness]] , [[justice]] , [[justness]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]]
    -
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /ɔbdʒek´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectiveness

    Tính khách quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X