-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cái hãm (đai ốc), sự giữ lại, sự duy trì=====+ === Y học====== Y học========bí tiểu==========bí tiểu=====Dòng 55: Dòng 58: =====Med. the failure to evacuate urine oranother secretion. [ME f. OF retention or L retentio (asRETAIN)]==========Med. the failure to evacuate urine oranother secretion. [ME f. OF retention or L retentio (asRETAIN)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ