• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">/kən'sistəntli/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sistəntli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:31, ngày 26 tháng 8 năm 2008

    /kən'sistəntli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, chắc
    ( + with) phù hợp, thích hợp
    action consistent with the law
    hành động phù hợp với luật pháp
    it would not be consistent with my honour to...
    danh dự của tôi không cho phép tôi...
    Kiên định, trước sau như một, nhất quán
    a consistent friend of the working class
    người bạn kiên định của giai cấp công nhân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Steadily, constantly, regularly, uniformly, daily, dayby day: Her piano technique is improving consistently.
    Dependably, unswervingly, staunchly, devotedly, firmly,resolutely, faithfully, uniformly, unfailingly: The courts haveconsistently upheld her claim to custody of the children.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X