• (Khác biệt giữa các bản)
    (l)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">‘stik.lə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">‘stik.lə</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(foll. by for) a person who insists on something (a sticklerfor accuracy). [obs. stickle be umpire, ME stightle control,frequent. of stight f. OE stiht(i)an set in order]=====
    +
    :[[contender]] , [[fanatic]] , [[haggler]] , [[higgler]] , [[mystery]] , [[paradox]] , [[puzzle]] , [[riddle]] , [[zealot]]

    07:23, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /‘stik.lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
    a great stickler for precision
    người rất chặt chẽ về sự chính xác
    Người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X