• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bộ lông mao, loài thú===== =====Bộ da lông thú===== ::a fox fur ::bộ da lông cáo...)
    (Thông dụng)
    Dòng 44: Dòng 44:
    =====Đóng cáu (nồi, ấm)=====
    =====Đóng cáu (nồi, ấm)=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[furred]]
     +
    *V_ing : [[furring]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    07:16, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ lông mao, loài thú
    Bộ da lông thú
    a fox fur
    bộ da lông cáo
    a fur coat
    áo choàng làm bằng da lông thú
    (y học) tưa (lưỡi)
    Cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
    to make the fur fly
    làm ầm ỹ, gây rối loạn
    Rất chóng vánh, làm rất nhanh

    Ngoại động từ

    Lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
    Mặc áo lông thú cho (ai)
    Làm tưa (lưỡi)
    Làm (nồi, ấm) đóng cáu
    Cạo cáu ở (nồi, ấm...)
    Ken phẳng (sàn gỗ)

    Nội động từ

    Tưa (lưỡi)
    Đóng cáu (nồi, ấm)

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ da thú

    Giải thích EN: The dressed pelt of an animal.

    Giải thích VN: Phần da có lông của một động vật.

    Nguồn khác

    • fur : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn cáu (nước)
    hệ rui mè

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đứng trát vữa
    len

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn
    cáu

    Nguồn khác

    • fur : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the short fine soft hair of certain animals,distinguished from the longer hair. b the skin of such ananimal with the fur on it; a pelt.
    A the coat of certainanimals as material for making, trimming, or lining clothes. ba trimming or lining made of the dressed coat of such animals,or of material imitating this. c a garment made of or trimmedor lined with fur.
    (collect.) furred animals.
    A a coatingformed on the tongue in sickness. b Brit. a coating formed onthe inside surface of a pipe, kettle, etc., by hard water. c acrust adhering to a surface, e.g. a deposit from wine.
    Heraldry a representation of tufts on a plain ground.
    V.(furred, furring) 1 tr. (esp. as furred adj.) a line or trim (agarment) with fur. b provide (an animal) with fur. c clothe (aperson) with fur. d coat (a tongue, the inside of a kettle)with fur.
    Intr. (often foll. by up) (of a kettle etc.) becomecoated with fur.
    Tr. level (floor-timbers) by insertingstrips of wood.
    Furless adj.[ME (earlier as v.) f. OF forrer f. forre, fuerre sheath f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X