-
Chuyên ngành
Xây dựng
thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát
Giải thích EN: Thin strips of wood or metal applied to the joists, studs, or wall of a building, in order to level the surface, add thickness, or create an airspace. Also, furring strips. Giải thích VN: Mảnh gỗ hoặc kim loại mỏng áp vào khe nứt, mối nối, vách ván hoặc tường của một công trình xây dựng để tạo phẳng cho bề mặt, tăng bề dày hoặc tạo không gian. also, furring strips.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ