• /´fə:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lót áo bằng da lông thú
    Sự cạo cáu (ở nồi, ấm)
    Sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cặn cáu
    thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát

    Giải thích EN: Thin strips of wood or metal applied to the joists, studs, or wall of a building, in order to level the surface, add thickness, or create an airspace. Also, furring strips. Giải thích VN: Mảnh gỗ hoặc kim loại mỏng áp vào khe nứt, mối nối, vách ván hoặc tường của một công trình xây dựng để tạo phẳng cho bề mặt, tăng bề dày hoặc tạo không gian. also, furring strips.

    Kỹ thuật chung

    nền lớp trát
    đứng trát vữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X