• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 38: Dòng 38:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lá kim loại=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Lá kim loại=====
    =====Lá kim loại=====
    Dòng 74: Dòng 77:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lame lame] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lame lame] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=lame lame] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=lame lame] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    13:37, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /leim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Què, khập khiễng
    to be lame of (in) one leg
    què một chân
    to go lame; to walk lame
    đi khập khiễng
    Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame argument
    lý lẽ không thoả đáng
    lame verses
    câu thơ không chỉnh
    a lame excuse
    lời cáo lỗi không thoả đáng
    a lame story
    câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
    a lame comparison
    sự so sánh khập khiễng
    to help a lame dog over a stile
    giúp ai đang gặp hoạn nạn
    a lame duck
    người cần được giúp đỡ
    Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ

    Ngoại động từ

    Làm cho què quặt, làm cho tàn tật

    Danh từ

    'l:mei
    vải kim tuyến

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lá kim loại

    Cơ - Điện tử

    Lá kim loại

    Kỹ thuật chung

    hỏng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Crippled, disabled, handicapped, hobbled, limping,incapacitated, impaired, halting, halt, spavined, Colloq USgimpy: The mare was found to be lame after the previous day'shunting.
    Feeble, weak, flimsy, thin, unconvincing,unpersuasive, awkward, clumsy, poor, ineffective, Colloqhalf-baked: Refusing to go because you have a headache soundslike a pretty lame excuse to me.

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj.
    Disabled, esp. in the foot or leg; limping;unable to walk normally (lame in his right leg).
    A (of anargument, story, excuse, etc.) unconvincing; unsatisfactory;weak. b (of verse etc.) halting.
    V.tr.
    Make lame;disable.
    Harm permanently.
    A defaulteron the Stock Exchange.
    A firm etc. in financial difficulties.4 US an official (esp. the President) in the final period ofoffice, after the election of a successor.
    Lamely adv.lameness n. lamish adj. [OE lama f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • lame : National Weather Service
    • lame : amsglossary
    • lame : Corporateinformation
    • lame : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X