• /stail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
    to help a lame dog over stile x dog
    (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cọc
    cột
    cột trụ
    đố cửa

    Giải thích EN: A vertical piece of a window or door in framing or paneling. Giải thích VN: Kết cấu thẳng của một khung cửa như ở cạnh ngoài của khung cửa đi hay cửa sổ.

    tháp
    trụ
    trụ chống
    trụ cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X