-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====bào sơ qua=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng==========Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng=====Dòng 93: Dòng 96: =====A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]==========A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.
(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).
A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ