• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ngừng lại [sự ngừng lại]=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự dừng, sự đứng yên=====
    =====Sự dừng, sự đứng yên=====
    Dòng 44: Dòng 47:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=standstill standstill] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=standstill standstill] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:33, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'stændstil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dừng lại, sự đứng lại
    work is grinding to a standstill
    công việc dần dần khưng lại
    Sự bế tắc
    to come to a standstill
    ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngừng lại [sự ngừng lại]

    Cơ - Điện tử

    Sự dừng, sự đứng yên

    Kỹ thuật chung

    dừng
    come to a standstill
    bắt đầu dừng
    lặng
    sự dừng lại
    sự ngừng

    Kinh tế

    ngưng lại
    sự dừng
    sự ngưng lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (dead or full) stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.

    Oxford

    N.
    A stoppage; an inability to proceed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X