• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:35, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    == Giao thông & vận tải==
    -
    | __TOC__
    +
    =====thanh rằng (may bay lên thẳng)=====
    -
    |}
    +
    == Xây dựng==
    -
     
    +
    =====thanh căng (trong vòm)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    =====thanh rằng (may bay lên thẳng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====thanh căng (trong vòm)=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====thanh nối=====
    +
    =====thanh nối=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[bar]] [[used]] [[in]] [[reinforced]] [[concrete]] [[to]] [[add]] [[shear]] [[reinforcement]] [[and]] [[to]] [[hold]] [[longitudinal]] [[bars]] [[in]] [[place]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[bar]] [[used]] [[in]] [[reinforced]] [[concrete]] [[to]] [[add]] [[shear]] [[reinforcement]] [[and]] [[to]] [[hold]] [[longitudinal]] [[bars]] [[in]] [[place]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.
    ''Giải thích VN'': Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.
    - 
    =====tà vẹt=====
    =====tà vẹt=====
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    [[Image:Tie_bar.gif|200px|Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt]]
    [[Image:Tie_bar.gif|200px|Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt]]
    =====Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt=====
    =====Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt=====
    -
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tie%20bar tie bar] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    Giao thông & vận tải

    thanh rằng (may bay lên thẳng)

    Xây dựng

    thanh căng (trong vòm)

    Kỹ thuật chung

    thanh nối

    Giải thích EN: A bar used in reinforced concrete to add shear reinforcement and to hold longitudinal bars in place. Giải thích VN: Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.

    tà vẹt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X