• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)=====
    =====(v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)=====
    Dòng 45: Dòng 48:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unscrew unscrew] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unscrew unscrew] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:54, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´skru:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)
    to unscrew the door-handle
    tháo ốc quả đấm cửa
    Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)

    Nội động từ

    Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)
    the lid of this jam pot won't unscrew
    nắp cái lọ mứt này không mở ra được

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)

    Cơ - Điện tử

    (v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)

    Hóa học & vật liệu

    vặn ốc ra

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng (vít)
    mở bulông ra
    vặn ra
    vặn vít

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. unfasten or be unfastened by turning orremoving a screw or screws or by twisting like a screw.
    Tr.loosen (a screw).

    Tham khảo chung

    • unscrew : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X