-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa)(sửa nghĩa)
Dòng 29: Dòng 29: =====Đổi lấy==========Đổi lấy=====- ::1 USD [[is]] [[against]] 16000 VND+ ::1 USD [[is]] [[against]] about 16000 VND::một đô la Mỹ đổi lấy xấp xỉ 16000 đồng Việt Nam::một đô la Mỹ đổi lấy xấp xỉ 16000 đồng Việt Nam03:58, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ