-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa)(thêm nghĩa chuyên ngành)
Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bảo... (hiểm)=====+ =====bảo... (hiểm)=====- =====căn cứ...=====+ =====căn cứ...=====- =====để tránh...=====+ =====để tránh...=====- =====đổi lấy...=====+ =====đổi lấy...=====- =====đối với...=====+ =====đối với...==========dựa theo...==========dựa theo...=====Dòng 72: Dòng 72: =====In return for (issuedagainst payment of the fee).==========In return for (issuedagainst payment of the fee).=====+ + ===Cambridge===+ =====have smt [[[against]]] smb=====+ =====có điều gì không vừa ý với ai=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==04:03, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ