-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa chuyên ngành)(thêm nghĩa chuyên ngành)
Dòng 74: Dòng 74: ===Cambridge======Cambridge===- =====have smt [[[against]]] smb=====+ =====have smt [[[against]]] smb: có điều gì không vừa ý với ai=====- =====có điều gì không vừa ý với ai=====+ Dòng 82: Dòng 82: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]04:04, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ