-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)n (sửa phiên âm)
Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)
- transitive verb
- ngoại động từ
- intransitive verb
- nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- auxiliary , denominative , indicative , intransitive , irregular , modal , periphrastic , phrasal , prepositional , subjunctive , substantive , suppletive , transitive
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
