• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:21, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn=====
    =====Sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn=====
    - 
    =====Tình trạng bị xoắn trôn ốc=====
    =====Tình trạng bị xoắn trôn ốc=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Torsion.gif|200px|Sự xoắn, độ xoắn, xoắn]]
    [[Image:Torsion.gif|200px|Sự xoắn, độ xoắn, xoắn]]
    =====Sự xoắn, độ xoắn, xoắn=====
    =====Sự xoắn, độ xoắn, xoắn=====
    - 
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)=====
    =====sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)=====
    -
     
    +
    ::[[torsion]] [[of]] [[a]] [[space]] [[curve]] [[at]] [[a]] [[point]]
    -
    ::[[torsion]] [[of]] [[a]] [[space]] [[curve]] [[at]] [[a]] [[point]]
    +
    ::độ xoắn của đường cong trong không gian tại một điểm
    ::độ xoắn của đường cong trong không gian tại một điểm
    -
    ::[[geodesic]] [[torsion]]
    +
    ::[[geodesic]] [[torsion]]
    ::(hình học ) đọ xoắn trắc địa
    ::(hình học ) đọ xoắn trắc địa
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====độ cứng chống cứng=====
    +
    =====độ cứng chống cứng=====
    -
     
    +
    =====sự bền=====
    =====sự bền=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ xoắn=====
    +
    =====độ xoắn=====
    ::[[geodesic]] [[torsion]]
    ::[[geodesic]] [[torsion]]
    ::độ xoắn trắc địa
    ::độ xoắn trắc địa
    Dòng 34: Dòng 25:
    ::[[torsion]] [[of]] [[a]] [[space]] [[curve]] [[at]] [[a]] [[point]]
    ::[[torsion]] [[of]] [[a]] [[space]] [[curve]] [[at]] [[a]] [[point]]
    ::độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
    ::độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
    -
    =====lực xoắn=====
    +
    =====lực xoắn=====
    ::[[simple]] [[torsion]]
    ::[[simple]] [[torsion]]
    ::lực xoắn thuần túy
    ::lực xoắn thuần túy
    -
    =====sự vặn=====
    +
    =====sự vặn=====
    -
     
    +
    =====sự xe=====
    -
    =====sự xe=====
    +
    =====sự xoắn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự xoắn=====
    +
    ::[[free]] [[torsion]]
    ::[[free]] [[torsion]]
    ::sự xoắn tự do
    ::sự xoắn tự do
    Dòng 50: Dòng 39:
    ::[[simple]] [[torsion]]
    ::[[simple]] [[torsion]]
    ::sự xoắn thuần túy
    ::sự xoắn thuần túy
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Twisting, esp. of one end of a body while the other isheld fixed.=====
     
    - 
    -
    =====Math. the extent to which a curve departs frombeing planar.=====
     
    - 
    -
    =====Bot. the state of being twisted into a spiral.4 Med. the twisting of the cut end of an artery after surgeryetc. to impede bleeding.=====
     
    - 
    -
    =====Torsional adj. torsionally adv. torsionless adj. [ME f. OFf. LL torsio -onis f. L tortio (as TORT)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=torsion torsion] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=torsion&submit=Search torsion] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=torsion torsion] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=torsion torsion] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ˈtɔrʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn
    Tình trạng bị xoắn trôn ốc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự xoắn, độ xoắn, xoắn

    Toán & tin

    sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)
    torsion of a space curve at a point
    độ xoắn của đường cong trong không gian tại một điểm
    geodesic torsion
    (hình học ) đọ xoắn trắc địa

    Xây dựng

    độ cứng chống cứng
    sự bền

    Kỹ thuật chung

    độ xoắn
    geodesic torsion
    độ xoắn trắc địa
    torsion meter
    máy đo độ xoắn
    torsion of a space curve at a point
    độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
    lực xoắn
    simple torsion
    lực xoắn thuần túy
    sự vặn
    sự xe
    sự xoắn
    free torsion
    sự xoắn tự do
    pure torsion
    sự xoắn thuần túy
    restrained torsion
    sự xoắn co ép
    simple torsion
    sự xoắn thuần túy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X