-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">nigәƱ∫i'ei∫әn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:31, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thương lượng
- negotiation commission
- hoa hồng thương lượng thanh toán
- negotiation of bills
- sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
- negotiation of business
- thương lượng mua bán
- negotiation of drafts
- thương lượng thanh toán hối phiếu
- restricted negotiation
- nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
thương lượng thanh toán
- negotiation commission
- hoa hồng thương lượng thanh toán
- negotiation of bills
- sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
- negotiation of drafts
- thương lượng thanh toán hối phiếu
- restricted negotiation
- nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Discussion, mediation, arbitration, bargaining, parley,parleying, talk, coming to terms: The disarmament negotiationshave dragged on for years.
Deal, bargain, transaction,agreement, arrangement, understanding, determination, decision,settlement; contract, pact, compact, covenant, concordat,treaty: All parties seem pleased with the final negotiation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ