• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Buồng nhỏ, buồng riêng===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho===== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ::[[to]] [[be]] [[closeted]] [[with]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[be]] [[closeted]] [[with]] [[somebody]]
    ::nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
    ::nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[closeted]]
     +
    *Ving: [[closeting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    08:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buồng nhỏ, buồng riêng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
    (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
    closet play
    kịch để đọc (không phải để diễn)
    closet strategist
    (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng

    Tính từ

    Bí mật
    I suspect he is a closet stick-in-the-mud
    tôi nghi hắn là một kẻ bảo thủ ngầm

    Ngoại động từ

    Giữ trong buồng riêng
    to be closeted with somebody
    nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng
    ladies water closet
    buồng xí phụ nữ
    water closet
    buồng xí
    water-closet
    buồng vệ sinh
    buồng vệ sinh
    phòng
    built-in closet
    phòng kín
    siphon water-closet pan
    chậu xí kiểu xi phông
    wire closet
    phông nối dây
    phòng kho
    phòng vệ sinh
    tủ tường
    closet frame
    khung tủ (tường)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small or private room.
    A cupboard orrecess.
    = water-closet.
    (attrib.) secret, covert (closethomosexual).
    V.tr. (closeted, closeting) shut away, esp. inprivate conference or study.
    Clerk of the Closet (in the UK)the sovereign's principal chaplain. closet play a play to beread rather than acted. [ME f. OF, dimin. of clos: seeCLOSE(1)]

    Tham khảo chung

    • closet : National Weather Service
    • closet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X