-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ә'brΛpt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:43, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sudden, hasty, quick, precipitate, snappy; unexpected,unannounced, unplanned, unforeseen, unanticipated: Thegeneral's abrupt departure has been linked with thedisappearance of a great deal of money. 2 precipitous, steep,sheer, sudden: From the ridge there is an abrupt drop of 1000metres into the valley. 3 curt, short, brusque, blunt, bluff,gruff, uncivil, rude, discourteous, impolite, unceremonious,snappish: My bank manager gave me an abrupt reply when I askedfor an increased overdraft.
Tham khảo chung
- abrupt : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ