-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp chuyển tiếp
- abrupt junction
- lớp chuyển tiếp dốc đứng
- abrupt junction
- lớp chuyển tiếp đột ngột
- alloy junction
- lớp chuyển tiếp hợp kim
- cascade junction
- lớp chuyển tiếp theo tầng
- emitter junction
- lớp chuyển tiếp emitter
- emitter-base junction
- lớp chuyển tiếp emitơ-bazơ
- grown junction
- lớp chuyển tiếp kéo
- grown junction
- lớp chuyển tiếp nuôi
- Josephson junction
- lớp chuyển tiếp Josephson
- junction capacitance
- điện dung lớp chuyển tiếp
- NN junction
- lớp chuyển tiếp nn
- p-n junction
- lớp chuyển tiếp p-n
- pp junction
- lớp chuyển tiếp pp
- rectifying junction
- lớp chuyển tiếp chỉnh lưu
- semiconductor junction
- lớp chuyển tiếp bán dẫn
- silicon junction diode
- đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
- SLUG junction
- lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
mặt tiếp giáp
Giải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất cho hoặc nhận tụ tập lại.
- grown junction
- mặt tiếp giáp cấy
- junction transistor
- tranzito có mặt tiếp giáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , annexation , articulation , assemblage , attachment , bond , coalition , coherence , collocation , combination , combine , concatenation , concourse , concursion , confluence , conjugation , consolidation , convergence , coupling , crossing , crossroads , dovetail , elbow , gathering , gore , hinge , hookup , interface , intersection , joining , joint , juncture , knee , link , linking , meeting , miter , mortise , node , pivot , plug-in , reunion , seam , splice , terminal , tie-in , tie-up , union , weld , connection , conflux , contact , transition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ