• /ә'brΛpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất ngờ, đột ngột; vội vã
    an abrupt turn
    chỗ ngoặc bất ngờ
    an abrupt departure
    sự ra đi vội vã (đột ngột)
    Cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
    abrupt answers
    câu trả lời cộc lốc
    abrupt manners
    cách cư xử lấc cấc
    Dốc đứng, hiểm trở, gian nan
    abrupt coast
    bờ biển dốc đứng
    the road to science is very abrupt
    con đường đi tới khoa học rất gian nan
    Trúc trắc, rời rạc (văn)
    Bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hiểm trở

    Xây dựng

    đứng (dốc)
    đột ngột (chỗ ngoặt)

    Kỹ thuật chung

    dốc đứng
    abrupt bank
    bờ dốc đứng
    abrupt curve
    đường cong dốc đứng
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp dốc đứng
    abrupt shore
    bờ dốc đứng
    đột ngột
    abrupt change of cross-section
    sự thay đổi đột ngột mặt cắt
    abrupt changes
    những thay đổi đột ngột
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp đột ngột
    gián đoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X