-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(quân sự) rút khỏi (nơi nào...)===== =====Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt t...)
So với sau →11:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ