• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====ngành hậu cần=====
    =====ngành hậu cần=====
    =====Kho vận=====
    =====Kho vận=====
    -
     
    +
    =====Giao nhận====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]
    :[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    06:26, ngày 29 tháng 6 năm 2009

    /lɔ´dʒistiks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) ngành hậu cần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) lôgic ký hiệu

    Kinh tế

    hậu cần học
    ngành hậu cần
    Kho vận

    =Giao nhận

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X