-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[defray]] [[someone's]] [[expenses]]::[[to]] [[defray]] [[someone's]] [[expenses]]::thanh toán tiền phí tổn cho ai::thanh toán tiền phí tổn cho ai- ::[[all]] [[the]] [[public]] [[works]] [[are]] [[defrayed]] [[by]] [[the]] [[government]]+ ::[[all]] [[the]] [[public]] [[works]] [[are]] [[defray defrayed]] [[by]] [[the]] [[government]]::tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ::tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ03:10, ngày 18 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear the cost , chip in * , cover cost , finance , foot the bill * , fund , pay for , pick up the bill , pick up the check , pick up the tab , settle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ