-
(Khác biệt giữa các bản)(Rảnh chân)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====Rảnh chân=====::[[footloose]] [[and]] [[fancy-free]]::[[footloose]] [[and]] [[fancy-free]]::tự do hành động theo ý chí cá nhân::tự do hành động theo ý chí cá nhânHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- easygoing , free and easy , go-as-you-please , loose , unattached , uncommitted , unengaged , fancy-free , lone , sole , spouseless , unmarried , unwed , carefree , free
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ