-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[work]] [[clothes]]::[[work]] [[clothes]]::quần áo công tác::quần áo công tác- ==Các từ liên quan==+ ô tô : vỏ ngoài- ===Từ đồng nghĩa===+ - =====noun=====+ - :[[apparel]] , [[attire]] , [[clothing]] , [[garment]] , [[habiliment]] , [[raiment]] , [[baggage]] , [[bedclothes]] , [[casual]] , [[costume]] , [[dress]] , [[duds]] , [[formal]] , [[garb]] , [[garments]] , [[gear]] , [[habiliments]] , [[outfit]] , [[rags]] , [[regalia]] , [[sportswear]] , [[suit]] , [[togs]] , [[vestments]] , [[vesture]] , [[wardrobe]] , [[wear]] , [[work]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
