-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 8: Dòng 8: ::ngỏ lời chia buồn với ai::ngỏ lời chia buồn với ai- send/offer your condolences : gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)+ ::[[send]]/[[offer]] [[your]] [[condolences]]+ ::gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)a letter of condolence : thư chia buồna letter of condolence : thư chia buồn09:18, ngày 11 tháng 3 năm 2011
Thông dụng
Danh từ, thường ở số nhiều
Lời chia buồn
- send/offer your condolences
- gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)
a letter of condolence : thư chia buồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comfort , commiseration , compassion , condolement , consolation , fellow feeling , solace , empathy , sympathy , pity , ruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ