• /´sɔləs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả
    to find solace in something
    tìm niềm an ủi trong cái gì

    Ngoại động từ

    An ủi, làm khuây khoả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    trouble , upset , worry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X