• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:32, ngày 26 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">laus</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">laos</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    Hiện nay

    /laos/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Chuyên ngành

    Y học

    chấy, rận

    Kinh tế

    rệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cad , cootie , insect , knave , rat , scoundrel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X