• /kæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
    (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
    (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hành khách đồng hành

    Kỹ thuật chung

    người đánh ngựa
    lái
    quán nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    gentleman , helper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X