• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'kliviti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'kliviti</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 23:
    =====sườn dốc=====
    =====sườn dốc=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====dốc ngược=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[rise]] , [[elevation]] , [[hill]] , [[incline]] , [[upgrade]]
    :[[rise]] , [[elevation]] , [[hill]] , [[incline]] , [[upgrade]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /ə'kliviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dốc ngược

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dốc đi lên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ dốc
    độ nghiêng
    mái dốc
    mặt nghiêng
    sườn dốc

    Địa chất

    dốc ngược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X