-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'kliviti</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'kliviti</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 23: =====sườn dốc==========sườn dốc=====- + ===Địa chất===+ =====dốc ngược=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[rise]] , [[elevation]] , [[hill]] , [[incline]] , [[upgrade]]:[[rise]] , [[elevation]] , [[hill]] , [[incline]] , [[upgrade]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ