-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 22: Dòng 22: =====tính tương hợp==========tính tương hợp=====- - ==Kỹ thuật chung=====Địa chất======Địa chất========khả năng thích ứng==========khả năng thích ứng=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flexibility , versatility , adjustability , pliancy , malleability , compliancy , plasticity , ambidexterity , conformability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ