• /¸mæliə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác malleableness

    Danh từ

    Tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
    (nghĩa bóng) tính dễ bảo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính rèn được, tính dẻo

    Cơ - Điện tử

    Tính rèn được, tính dẻo

    Toán & tin

    tính dễ rèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X