-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness , suppleness
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ