• /plæs´tisiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính dẻo, tính mềm
    Tính tạo hình

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) tính dẻo

    Xây dựng

    độ dẻo, tính dẻo

    Cơ - Điện tử

    độ dẻo, tính dẻo, tính tạo hình

    Kỹ thuật chung

    độ dẻo
    độ sệt

    Kinh tế

    độ đàn hồi
    độ dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X