-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý===== ::be careful of your...)
So với sau →19:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Cautious, wary, circumspect, chary, prudent, watchful,aware, alert, vigilant: These days one cannot be too carefulabout walking in the city at night. 2 meticulous, painstaking,attentive, punctilious, (well-)organized, systematic, precise,fastidious, thorough, scrupulous, conscientious, particular,finicky, finical, fussy: The police conducted a careful searchfor weapons.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ