-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) chất kết tủa, chất lắng===== =====Mưa, sương===== ===Tính từ=== =====Hấp ...)
So với sau →20:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người)
- a precipitate dash
- sự lao vào hấp tấp
- pri'sipiteit
- ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Accelerate, hasten, speed (up), advance, hurry, quicken,expedite, bring on or about, trigger, provoke, instigate,incite, facilitate, further, press, push forward: The rise ininterest rates precipitated many bankruptcies.
Headlong, violent, rapid, swift, quick, speedy,meteoric, fast: A powerful counter-attack brought about theenemy's precipitate rout. 4 sudden, abrupt, unannounced,unexpected, unanticipated: Today's fall in share prices was asprecipitate as yesterday's rise. 5 rash, impetuous, hasty,volatile, hotheaded, careless, reckless, incautious,injudicious, foolhardy, impulsive, unrestrained: The selectionof a career should not be a precipitate decision.
Oxford
V., adj., & n.
Physics a cause(dust etc.) to be deposited from the air on a surface. bcondense (vapour) into drops and so deposit it.
Precipitable adj. precipitability n. precipitatelyadv. precipitateness n. precipitator n. [L praecipitarepraecipitat- f. praeceps praecipitis headlong (as PRAE-, caputhead)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ